--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lót ổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lót ổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lót ổ
+
động từ. (of bird) to nest, to build a nest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lót ổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lót ổ"
:
lật đật
lật đổ
lật tẩy
lẹt đẹt
lót ổ
lút đầu
Những từ có chứa
"lót ổ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lined
bolster
bush
bribe
enswathement
enswathe
saddle-cloth
wadding
interline
dirndl
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
lót ổ
:
động từ. (of bird) to nest, to build a nest
+
dashing
:
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoánga dashing attack cuộc tấn công chớp nhoáng
+
đẩy ngã
:
to push down
+
cantilever
:
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
+
vindicate
:
chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữato vindicate one's right chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mìnhto vindicate one's character tự bào chữa